trò đùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trò đùa+ noun
- joke, jest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trò đùa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trò đùa":
té ra tỏ ra tra trà trả trò hề trời ơi trưa - Những từ có chứa "trò đùa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hocus-pocus toying trick jugglery monkey business disport legerdemain histrionics gag-man antic more...
Lượt xem: 384